Nếu bạn là người hay đi du lịch, đi công tác xa thì chắc chắn rằng sẽ lựa chọn việc di chuyển bằng máy bay. Có rất nhiều các biển báo ở sân bay, vì vậy để không lạc lối giữa hàng trăm chỉ dẫn thì hãy đọc bài viết sau đây của Elines nhé.

Các biển báo ở sân bay bằng tiếng Anh chắc chắn bạn sẽ thấy rất nhiều khi làm thủ tục check in. Cùng tìm hiểu những biển báo này qua những thông tin dưới đây nhé.
  1. Các khu vực ở sân bay

[IMG alt="bien-bao-o-san-bay"]https://www.elines.vn/Media/Default/UploadFiles/bien-bao-o-san-bay.jpg[/IMG]

Arrivals: Khu đến, biển báo chỉ khu vực mà hành khách từ nơi khác bay đến và sẽ đi ra.

Departures: Khu đi, biển báo chỉ khu vực mà hành khách làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác.

Domestic departures: Các chuyến bay trong nước - International departures: Các chuyến bay đi quốc tế.

Domestic terminal: Ga trong nước - International terminal: Ga quốc tế.

Luggage storage: Giữ hộ hành lý đối với trường hợp bạn ra sân bay sớm nhưng chưa đến giờ check-in và muốn thoải mái để đi ăn uống, mua sắm thì có thể gửi hành lý tại đây, thông thường thì dịch vụ này sẽ tính phí.

Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp khách hàng.
Check-in counter: Quầy làm thủ tục check in lên máy bay.

Restroom/Toilet: Nhà vệ sinh.

Departure lounge: Phòng ngồi chờ lên máy bay.

Duty-free shop: Gian hàng miễn phí thuế.

Food court: Khu ăn uống.

Arrivals board: Bảng giờ các chuyến bay đến.

Departures board: Bảng giờ các chuyến bay đi.

Baggage Claim: Băng chuyền - đây là nơi nhận hành lý ký gửi.

Lost and Found: Quầy tìm và trả hành lý thất lạc.

Information: Quầy thông tin.

Currency exchange counter: Quầy thu đổi giá trị ngoại tệ.

Gate 01: Cổng 01

Security: An ninh

Security check/control: Kiểm tra an ninh

Passport control: Kiểm tra hộ chiếu

Customs control: Kiểm tra hải quan

Transfers: Quá cảnh

Connecting Flights: Các chuyến bay chuyển tiếp

Nguồn tham khảo: https://www.elines.vn/tin-tuc/tin-nh...ao-o-san-bay-0